Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

21 °

Cảm giác như 21°.

Thấp/Cao
16°/24°
Độ ẩm
73 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
16.2 °
UV
1.3

Thời tiết Xã Đồng Hướng - Thanh Hóa - Long An ngày mai

Áp suất
1012 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
1
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
2.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
4.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
6.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
7.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
14 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
6.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
4.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
19.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
2.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
19.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
18.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
18 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
78 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
63 %

Chất lượng không khí

Rất xấu
Chất lượng không khí rất xấu, tất cả mọi người có thể bắt đầu có các vấn đề sức khỏe.
CO
1100.75
N02
44.03
O3
53
PM10
173.16
PM25
168.905
SO2
21.645