Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

19 °

Cảm giác như 19°.

Thấp/Cao
16°/26°
Độ ẩm
82 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
15.5 °
UV
0.8

Thời tiết Xã Phú Thành - Yên Thành - Nghệ An ngày mai

Áp suất
1012 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
2 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
1.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
2.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
5.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
7.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
8
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
7.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
5.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
2.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1007 mmhg
UV
1
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
893.55
N02
38.295
O3
55
PM10
110.26
PM25
107.115
SO2
14.8