Đơn vị:
Mưa lả tả gần đó

Mưa lả tả gần đó

21 °

Cảm giác như 21°.

Thấp/Cao
18°/24°
Độ ẩm
73 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Điểm ngưng
16.3 °
UV
0.9

Thời tiết Xã Thụy Hồng - Thái Thụy - Thái Bình ngày mai

Áp suất
1012 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.7 km/h
Khả năng có mưa
76 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
69 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
66 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
1.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
2.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
75 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
3.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.5 km/h
Khả năng có mưa
62 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
4.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
18 km/h
Khả năng có mưa
78 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
4
Tầm nhìn
10 km
Gió
20.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
3.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
20.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
2
Tầm nhìn
10 km
Gió
19.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1008 mmhg
UV
0.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
18 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
18 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1009 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1010 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
13.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
63 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.8 km/h
Khả năng có mưa
69 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
63 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
12.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
693.75
N02
23.865
O3
86
PM10
90.65
PM25
85.47
SO2
9.99